top of page

Hồng Tâm Thị Trường Tuần 03.11.2025 - Thận trọng chiến lược

  • Ảnh của tác giả: Chau Hai Nguyen
    Chau Hai Nguyen
  • 2 thg 11
  • 11 phút đọc

Đã cập nhật: 2 thg 11

ree

WEEKLY NOTE: Trong tuần qua, VN-Index ghi nhận diễn biến giằng co với biên độ dao động cao và kết tuần giảm 2.59%. Theo hệ thống RS Rating, ba nhóm ngành Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Hóa chất tiếp tục thể hiện vai trò dẫn dắt. Dòng vốn ngoại giảm bán ròng còn hơn 2,000 tỷ đồng, trong khi khối tự doanh chỉ bán ròng nhẹ khoảng 70 tỷ đồng.

Trong tuần tới, nhà đầu tư nên hạ tỷ trọng cổ phiếu xuống khoảng 60% danh mục và hạn chế sử dụng đòn bẩy, đặc biệt là để bắt đáy những cổ phiếu nóng đang rơi mạnh. Nếu thị trường tích lũy tốt trong vùng 1,620–1,650 điểm trong 2–3 phiên đầu tuần, nhà đầu tư có thể cân nhắc giải ngân thêm 20–30% danh mục tùy khẩu vị rủi ro. Ngược lại, nếu xuất hiện thêm nhịp giảm 30–40 điểm, nên hạ tỷ trọng cổ phiếu về 40–50% do dòng tiền bắt đáy ngắn hạn có thể đã được giải ngân phần lớn trong nhịp giảm trước và không còn nhiều dư địa nâng đỡ.


Chi tiết Báo cáo tuần (Bản đầy đủ):




TÓM TẮT BÁO CÁO:


I. Diễn biến vĩ mô:

Hình 1: Một số thông số quan trọng trên thị trường tiền tệ.
Hình 1: Một số thông số quan trọng trên thị trường tiền tệ.

Trong tuần qua, lãi suất qua đêm liên ngân hàng giảm mạnh còn 4.17%, thấp nhất kể từ giữa tháng 9. Trên kênh thị trường mở, NHNN bơm ròng nhẹ 855 tỷ đồng sau khi bơm hơn 70,000 tỷ đồng trong tuần trước. Tỷ giá trung tâm giảm nhẹ xuống 25,093 VND/USD, trong khi tỷ giá tự do duy trì ở mức cao 27,800 VND/USD, cho thấy chênh lệch hiếm thấy giữa kênh chính thức và thị trường phi chính thức. Cùng thời điểm, GBP và EUR đều giảm mạnh so với VND.

Đà giảm mạnh của lãi suất qua đêm cho thấy động thái bơm thanh khoản mạnh của NHNN vào tuần trước đã phát huy hiệu quả, và nhiều khả năng NHNN sẽ sớm hút ròng trở lại nhằm duy trì lãi suất qua đêm quanh mức 4.5%, cao hơn khoảng 0.5% so với lãi suất FED để ổn định tỷ giá. Trong tuần, FED tiếp tục hạ lãi suất thêm 0.25%, nâng tổng mức điều chỉnh giảm lên 0.5% trong vài tháng gần đây. Động thái này được kỳ vọng sẽ sớm tác động tích cực lên tỷ giá với độ trễ khoảng 3–6 tháng.


Hình 2: Top 10 ngân hàng TMCP có CIR cao nhất trong Q3/2025 và biến động nhân sự từ đầu năm. Nguồn: Tổng hợp từ  BCTC và TCBS (2025).
Hình 2: Top 10 ngân hàng TMCP có CIR cao nhất trong Q3/2025 và biến động nhân sự từ đầu năm. Nguồn: Tổng hợp từ  BCTC và TCBS (2025).

      Từ ngày 01/11/2025, Thông tư 21/2025/TT-NHNN quy định về xếp hạng tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài sẽ chính thức có hiệu lực. Theo đó, việc xếp hạng sẽ được thực hiện theo mô hình CAMELS gồm 6 nhóm tiêu chí: An toàn vốn, Chất lượng tài sản, Quản trị điều hành, Kết quả hoạt động kinh doanh, Khả năng thanh khoản và Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường. Trong số các chỉ tiêu, tỷ lệ nợ xấu có trọng số lớn nhất đối với hầu hết các nhóm, đặc biệt là các công ty tài chính. Riêng nhóm tiêu chí quản trị điều hành chỉ có một chỉ tiêu định lượng duy nhất là tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoạt động (CIR). Hiện CIR của phần lớn ngân hàng TMCP đang ở mức 30–40%, thấp hơn đáng kể so với mặt bằng 40–60% của các quốc gia khác, phản ánh hiệu quả hoạt động tốt. Xu hướng tinh gọn bộ máy và cắt giảm hiện diện vật lý vì thế đang trở thành hướng đi chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả chi phí. Tính từ đầu năm, trong 10 ngân hàng có CIR tốt nhất quý 3, có 4 đơn vị giảm nhân sự, trong đó LPB cắt giảm gần 16%, trong khi 3/6 ngân hàng mở rộng quy mô nhân sự cũng chỉ tăng dưới 1%, thể hiện sự thận trọng rõ nét. Với bộ tiêu chuẩn xếp hạng mới, cuộc đua giữa các ngân hàng trong thời gian tới sẽ không chỉ xoay quanh huy động và tín dụng, mà còn đặt trọng tâm vào năng lực quản trị chi phí.


Câu chuyện của tuần:


Ngành dệt may đã có một quý kinh doanh thăng hoa, trái ngược hoàn toàn với triển vọng bi quan hồi tháng 4 khi Hoa Kỳ thông báo áp thuế toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp ghi nhận tăng trưởng lợi nhuận quý 3 từ 30–50%, thậm chí có đơn vị tăng lãi gấp nhiều lần như ADS hay TVT, trong khi EVE và NDT cũng đã chuyển từ lỗ sang lãi. Tuy nhiên, đằng sau kết quả sáng sủa đó, ngành dệt may Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn. Thứ nhất, khoảng 60% nguyên phụ liệu của ngành vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu, trong đó gần 80% đến từ Trung Quốc. Điều này cho thấy Việt Nam vẫn chưa làm chủ được chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị của một lĩnh vực vốn được xem là thế mạnh truyền thống. Hơn nữa, mức thuế 40% của Hoa Kỳ vẫn đang được treo đối với hàng hóa trung chuyển chưa được định nghĩa cụ thể, tạo ra rủi ro đáng kể cho những doanh nghiệp phụ thuộc mạnh vào nguồn nguyên liệu Trung Quốc – đối tượng trung tâm trong các đòn thuế quan của ông Trump. Thứ hai, các khách hàng xuất khẩu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn môi trường, buộc doanh nghiệp phải đầu tư hệ thống sản xuất hiện đại và gia tăng chi phí tuân thủ. Tuy nhiên, đây chỉ là điều kiện cần để duy trì đơn hàng, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp khi doanh nghiệp phải “làm đẹp” các báo cáo ESG cho đối tác. Thứ ba, ngành dệt may dường như đã tận dụng gần hết lợi thế từ làn sóng dịch chuyển sản xuất toàn cầu, đặc biệt là chiến lược “Trung Quốc +1” được thúc đẩy từ nhiệm kỳ đầu của ông Trump. Hiện tại, thay vì ở vị thế đón sóng, ngành phải đối mặt với bài toán giữ chân khách hàng khi chi phí lao động tăng nhanh, trong khi Việt Nam không còn là “ốc đảo bình yên” trong cuộc chiến thuế quan như trước. Cuối cùng, ngành dệt may có thể sớm không còn phù hợp với định hướng phát triển kinh tế của Việt Nam, đặc biệt là mục tiêu trở thành nền kinh tế có thu nhập cao vào năm 2045. Khi thu nhập người lao động tăng, lợi thế chi phí hiện tại của ngành sẽ dần mờ nhạt, trong khi khả năng tự động hóa vẫn rất hạn chế, kể cả với các công nghệ tiên tiến nhất. Giống như những nền kinh tế đi trước, Việt Nam có thể sẽ dần “chuyền tay” vai trò gia công cho các quốc gia có chi phí thấp hơn, đồng thời tái cơ cấu sang những lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn.

Trước những khó khăn và triển vọng mờ nhạt đó, cổ phiếu dệt may đôi khi được xem như những “bẫy giá trị” ngọt ngào, khi định giá luôn thuộc nhóm thấp nhất thị trường. Khảo sát 7 cổ phiếu dệt may có ROE trên 20% và thanh khoản đáng kể cho thấy mức P/E chỉ từ 5–6 lần, thậm chí dưới 5 lần với HTG, M10 hay PPH. Tuy nhiên, dữ kiện về tỷ suất cổ tức tiền mặt lại cho thấy một câu chuyện khác: có tới 6/7 cổ phiếu trong nhóm này mang lại tỷ suất cổ tức tiền mặt trên 20% cho nhà đầu tư mua từ đầu năm 2022, trong đó 3/7 doanh nghiệp vượt 40%, tương ứng khoảng 8.8%/năm, chưa kể lợi nhuận từ tăng giá cổ phiếu và tái đầu tư cổ tức. Nếu tính cả lợi nhuận từ tăng giá, HDM đem lại mức sinh lời tới 270%, trong khi HTG đạt 160% chỉ sau chưa đầy 4 năm. Những con số này tuyệt nhiên không phải là một tỷ suất tầm thường xét đến những biến động tiêu cực kéo dài sau khi thị trường chứng khoán lập đỉnh vào năm 2022. Nếu lựa chọn được doanh nghiệp tốt, cổ phiếu dệt may không phải là một lựa chọn tồi trong một danh mục dài hạn được đa dạng hóa bài bản.


Bảng 1: Tổng hợp một số thông số thống kê với 7 mã cổ phiếu ngành dệt may có ROE trên 20% đến hết quý 3/2025. Nguồn: Tổng hợp từ TCBS (2025); Vietstock (2025).
Bảng 1: Tổng hợp một số thông số thống kê với 7 mã cổ phiếu ngành dệt may có ROE trên 20% đến hết quý 3/2025. Nguồn: Tổng hợp từ TCBS (2025); Vietstock (2025).

II. Diễn biến thị trường:


Thị trường trải qua một tuần giao dịch giằng co quyết liệt khi VN-Index có đến 4/5 phiên biến động mạnh trong biên độ 1–1.8%, kết tuần giảm 2.59% xuống 1,639.65 điểm. VN30 là tâm điểm của áp lực điều chỉnh khi mất 3.05% còn 1,885.36 điểm, trong khi HNX-Index chỉ giảm nhẹ 0.54% xuống 265.85 điểm và UPCoM-Index thậm chí tăng 2.34% lên 113.46 điểm. Thanh khoản khớp lệnh bình quân trên HOSE đạt 25,256 tỷ đồng, giảm mạnh 28.11% so với tuần trước, không còn phiên nào vượt 30,000 tỷ đồng. Khối ngoại đã giảm mạnh quy mô bán ròng xuống còn 2,060 tỷ đồng, chỉ bằng một nửa tuần trước, trong khi khối tự doanh chỉ còn bán ròng nhẹ 70 tỷ đồng. Đây là tín hiệu tích cực hiếm hoi, cho thấy áp lực bán từ hai khối này đã giảm đáng kể quanh vùng 1,650 điểm, mở ra kỳ vọng đảo chiều mua ròng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, thanh khoản sụt giảm nhanh phản ánh tâm lý thận trọng, khi dòng tiền bắt đáy ngắn hạn nhiều khả năng đã được giải ngân phần lớn trong tuần trước và đang chờ cơ hội bán ra. Nếu thị trường hồi phục trong tuần tới, nguồn cung từ nhóm này có thể tạo áp lực cản đáng kể. Nhìn chung, việc VN-Index chưa vội tăng trở lại sau tuần giảm mạnh đột ngột là một diễn biến nên được hoan nghênh, vì việc thị trường bất ngờ giảm mạnh rồi tăng đột ngột trở lại quá nhanh chỉ khiến tâm lý nhà đầu tư thêm hoang mang và dễ phạm sai lầm trong tương lai.

Về diễn biến cổ phiếu, các mã FPT (+2.45 điểm), GVR (+2.33), GAS (+1.14), VJC (+1.09) và BID (+0.80) đóng góp tích cực cho chỉ số, trong khi nhóm Vingroup là tác nhân chính kéo thị trường đi xuống với VIC (-23.45), VHM (-13.57), VRE (-2.70), VPL (-2.04) và TCB (-1.55). Về định giá, P/E toàn thị trường hiện đạt 14.53 lần, tương đương mức trung bình 5 năm, cho thấy mặt bằng giá cổ phiếu chưa có dấu hiệu bong bóng. Hiện tại, bức tranh lợi nhuận quý 3 đã tương đối rõ nét và đây là thời điểm tốt để nhà đầu tư tái cơ cấu danh mục vào những mã cổ phiếu có kết quả kinh doanh tốt và kể được một câu chuyện tăng trưởng rõ ràng.


Hình : Định giá thị trường theo P/E, theo dõi bằng công cụ độc quyền của AWMFUND.
Hình : Định giá thị trường theo P/E, theo dõi bằng công cụ độc quyền của AWMFUND.

III. Góc Nhìn và Chiến Lược Đầu Tư từ AWMFUND:


      Công cụ phân tích của chúng tôi ghi nhận ba nhóm ngành dẫn dắt trên kênh ngắn hạn, bao gồm Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Hóa chất. Trong đó, nhóm Công nghệ Thông tin đã có tuần dẫn dắt thứ 2 liên tiếp sau giai đoạn suy yếu khá dài. Các cổ phiếu tiêu biểu gồm VEC, SMT, FPT (Công nghệ Thông tin); VGI, MFS, TTN (Viễn thông); và HII, VNP, và TRC (Hóa chất).


Hình : Bản đồ sức mạnh theo ngành từ RS Rating, công cụ độc quyền của AWMFUND.
Hình : Bản đồ sức mạnh theo ngành từ RS Rating, công cụ độc quyền của AWMFUND.

Dòng tiền thông minh tuần qua tập trung vào bốn cổ phiếu ở 2 ngành: TCH và VRE (Bất động sản); GEX và HAH (Dịch vụ Công nghiệp). Trong đó, cả GEX, VRE và TCH đều đã giảm khá mạnh trong 2 tuần qua. Trong khi đó, HAH sau khi giảm mạnh hồi phiên thứ 2 (20/10/2025) đã phục hồi mạnh về mốc cao hơn nhiều so với trước khi thị trường điều chỉnh.


Hình : Bản đồ dòng tiền thông minh cho từng cổ phiếu từ RS Rating, công cụ độc quyền của AWMFUND.
Hình : Bản đồ dòng tiền thông minh cho từng cổ phiếu từ RS Rating, công cụ độc quyền của AWMFUND.

Khuyến nghị chiến lược:


Diễn biến trên thị trường tiền tệ cho thấy thanh khoản hệ thống đã dồi dào trở lại sau khi NHNN bơm ròng mạnh hơn 70,000 tỷ đồng trong tuần trước. Với mức lãi suất qua đêm liên ngân hàng hiện tại, NHNN nhiều khả năng sẽ sớm hút ròng trở lại trong tuần tới để duy trì chênh lệch lãi suất phù hợp với FED, qua đó hỗ trợ ổn định tỷ giá. Trên thị trường tự do, giá USD vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt dù tỷ giá trung tâm tiếp tục được điều chỉnh giảm, khiến chênh lệch giữa kênh chính thức và thị trường tự do duy trì ở mức cao hiếm thấy. Diễn biến này cho thấy khả năng NHNN sẽ phải can thiệp mạnh hơn thông qua việc sử dụng dự trữ ngoại hối và tăng cường công tác thanh – kiểm tra. Bên cạnh đó, FED đã hạ lãi suất thêm 0.25%, nâng tổng mức giảm lên 0.5% trong vài tháng qua. Mức giảm này đủ lớn để tạo ra tác động đáng kể đến tỷ giá với độ trễ khoảng 3–6 tháng, qua đó mở ra khả năng tỷ giá hạ nhiệt rõ rệt từ đầu năm 2026.

      Trên thị trường cổ phiếu, đà điều chỉnh hiện tập trung chủ yếu ở nhóm cổ phiếu đã tăng nóng trong thời gian qua như Vingroup, Gelex hay nhóm chứng khoán. Ở một góc nhìn tích cực, diễn biến này giúp thị trường trở nên lành mạnh hơn khi khắc phục trạng thái “bóp méo” chỉ số do sự tăng giá cục bộ của một nhóm nhỏ cổ phiếu. Việc khối ngoại và tự doanh giảm lực bán, thậm chí mua ròng trở lại ở vùng dưới 1,650 điểm, cho thấy vùng tích lũy 1,620–1,650 đang dần hình thành, trong khi vùng 1,600–1,620 đóng vai trò nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, sự sụt giảm mạnh của thanh khoản cho thấy tâm lý thị trường vẫn chưa thực sự phục hồi, và phần lớn dòng tiền bắt đáy ngắn hạn có thể đã được giải ngân trong tuần trước. Nếu thị trường xuất hiện thêm nhịp giảm sâu 30–40 điểm, rủi ro sẽ gia tăng đáng kể và nhà đầu tư không nên vội bắt đáy như ở nhịp điều chỉnh trước. Đồng thời, nhà đầu tư cũng không nên vội vàng mua đuổi khi thị trường tăng mạnh do nguồn cung từ nhóm bắt đáy ngắn hạn sẽ sớm tạo ra lực cản đáng kể.

      Trong tuần tới, nhà đầu tư nên hạ tỷ trọng danh mục xuống khoảng 60% cổ phiếu và 40% tiền mặt. Nếu thị trường tiếp tục giảm thêm 30–40 điểm, có thể cân nhắc giảm tỷ trọng cổ phiếu xuống 40–50% tùy khẩu vị rủi ro. Ngược lại, nếu thị trường giữ được vùng tích lũy 1,620–1,650 trong 2–3 phiên đầu tuần, nhà đầu tư có thể giải ngân thêm 20–30% danh mục vào các cổ phiếu có định giá hấp dẫn và kết quả kinh doanh quý 3 vượt trội. Việc sử dụng margin trong giai đoạn này vẫn tiềm ẩn rủi ro lớn và không được khuyến khích, đặc biệt là để bắt đáy các cổ phiếu nóng đang trong xu hướng điều chỉnh mạnh.

= = =


Khám phá thêm cơ hội đầu tư cùng AWMFUND:


Để có cái nhìn chi tiết hơn và tận dụng tối đa các cơ hội trên thị trường, hãy khám phá các dịch vụ chuyên biệt của AWMFUND:



AWMFUND cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình đầu tư.

ree

= = =


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo và bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin, không phải khuyến nghị mua hoặc bán bất kỳ chứng khoán nào. Nhà đầu tư nên đưa ra quyết định dựa trên sự tư vấn độc lập và tình hình tài chính của riêng mình. Mọi quan điểm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng ghi rõ nguồn khi sử dụng thông tin từ báo cáo này.


= = =

AWMFUND Research

𝐀𝐖𝐌 𝐅𝐮𝐧𝐝 - Big bet on Vietnam's Future.

𝐓𝐞𝐥: 𝟎𝟖𝟖𝟖.𝟖𝟖.𝟕𝟕.𝟖𝟗

𝐌𝐚𝐢𝐥: 𝐡𝐞𝐥𝐥𝐨@𝐚𝐰𝐦𝐟𝐮𝐧𝐝.𝐯𝐧

Bình luận


AWMFUND | Hoàng Thế Thiện/62 Đ số 8, An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Email: hello@awmfund.vn | Phone: +84 888 88 77 89

Follow Us

  • Facebook
  • YouTube
bottom of page