Hướng dẫn sử dụng hệ thống RS Trading - Tìm kiếm cổ phiếu vượt trội
- AWMFUND

- 17 thg 10, 2022
- 9 phút đọc
Đã cập nhật: 23 thg 10
Truy cập RS Rating (Bản miễn phí - Trải nghiệm): https://www.awmfund.vn/rs-rating-public
Dành cho Khách hàng AWMFUND (Full tính năng): https://www.awmfund.vn/rs-rating-service
*Lưu ý: Website hiển thị tốt nhất bằng trình duyệt Google Chrome
AWMFUND xin trân trọng giới thiệu hệ thống RS Trading - một trong những tính năng cực kì quan trọng nhằm “lọc” ra các cổ phiếu có sức mạnh giá - SMG vượt trội so với VNIndex. Cùng với đó là cập nhật các thông tin “ẩn sâu” phía sau SMG này.
Để sử dụng hệ thống hiệu quả, Quý Nhà đầu tư vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng với các nội dung:
1. Triết lý về Sức mạnh mạnh Giá tương đối - RS Rating
2. Diễn giải hệ thống
Tra cứu SMG cổ phiếu - RS Rating
Tra cứu SMG ngành - RS Rating
Tra cứu Top đột biến
Tra cứu Phái Sinh
Tra cứu dòng tiền
Định giá
Bộ lọc
Phân loại Nhà đầu tư
Định giá ngành

1. Triết lý về Sức mạnh mạnh Giá tương đối - RS Rating
Chỉ số RS Rating so sánh sự thay đổi giá của một cổ phiếu trong một khung thời gian nhất định. Có nhiều khung tính RS Rating, tuy nhiên AWMFUND lựa chọn 2 khung tính gồm RS Ngắn hạn (thích hợp trading T+) và RS Trung hạn (thích hợp cho các nhà đầu tư có tầm nhìn trung hạn 3-6 tháng trở lên)
Cổ phiếu trong xếp hạng RS này sẽ được xếp số điểm từ 1 đến 99, với số điểm 99 có nghĩa cổ phiếu có Sức mạnh giá lớn hơn 99% cổ phiếu trên thị trường.
RS Rating khác hoàn toàn với chỉ báo RSI trong phân tích kĩ thuật. Trong khi RSI là chỉ báo động lượng dùng trong PTKT đo lường mức thay đổi giá của mỗi cổ phiếu trong thời gian gần thì RS Rating lại thệ hiện sức mạnh thay đổi giá trong các khung thời gian của mỗi cổ phiếu so với phần còn lại của thị trường.
2. Diễn giải hệ thống
a. Tra cứu SMG cổ phiếu - RS Rating:
Hệ thống Tra cứu SMG cổ phiếu - RS Rating được xây dựng dựa trên một hệ thống nhận diện màu sắc. Bắt đầu SMG từ 70 trở lên các ô sẽ được tô màu: 70-80 màu xanh nhạt, 80-85 màu xanh đậm, và bắt đầu từ 85-90 ô sẽ chuyển sang màu tím nhạt, 90-95 màu tím vừa và 95-99 là màu tím đậm nhất.

Vì thế, Quý vị có thể tập trung trading vào các cổ có màu, và màu chuyển dần theo xu hướng xanh và tím đậm dần.

Bất kỳ một sự chuyển đổi màu ngược lại, Quý vị có thể canh bán sớm.

Trong bất kỳ hoàn cảnh nào của thị trường, RS Rating đều có thể tìm kiếm cơ hội cũng như quản trị rủi ro hiệu quả cho các Nhà đầu tư
b. Tra cứu SMG ngành - RS Rating:

Bên cạnh hệ thống tra cứu SMG theo từng cổ phiếu, AWMFUND còn đem đến cho Quý vị hệ thống tra cứu SMG theo ngành. Giống như RS Rating cổ phiếu, RS Rating giúp xác định nhóm ngành đang có sức mạnh giá vượt trội so với VNIndex. Nhà đầu tư có thể lựa chọn trading ở các nhóm ngành vượt trội để tối ưu hóa lợi nhuận, cũng như quản trị rủi ro khi sức mạnh giá của nhóm ngành trở nên yếu đi.
c. Tra cứu Top đột biến

AWMFUND trang bị thêm cho các Nhà đầu tư một hệ thống nhận diện "đột biến" của cổ phiếu, việc nhận diện đột biến gồm các yếu tố: Cận đỉnh/ Vượt đỉnh/ Thanh khoản sẽ giúp Quý vị tốn ít thời gian hơn để lọc cổ phiếu có "câu chuyện" và tập trung theo dõi chúng. Hệ thống cho phép Quý vị tra cứu top đột biến theo từng ngày để có thể backtest và tạo các nguyên tắc trading cho riêng mình.
d. Tra cứu Phái sinh
Giúp nhà đầu tư quan sát vị thế ròng (long/short) của từng nhóm nhà đầu tư trên thị trường hợp đồng tương lai. Qua đó, có thể nhận diện được xu hướng tâm lý và chiến lược giao dịch của từng đối tượng, hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư ở thị trường cơ sở.
Trên biểu đồ, mỗi màu đại diện cho một nhóm: xanh đậm là tự doanh, cam là khối ngoại, da cam nhạt là cá nhân và tổ chức trong nước, còn đường trắng là số hợp đồng mở (OI). Cách đọc biểu đồ khá đơn giản: nếu cột nằm trên trục 0 nghĩa là nhóm đó mua ròng, còn dưới trục 0 tức là bán ròng; cột càng cao thì vị thế càng mạnh. Đường OI cho biết mức độ dòng tiền tham gia, khi tăng lên thì thị trường thường chuẩn bị có biến động lớn, còn giảm thì phản ánh sự hạ nhiệt.

Ví dụ, đầu tháng 8/2025, khối ngoại duy trì mua ròng trong khi tự doanh lại liên tục bán ròng, thể hiện quan điểm trái ngược. Đến khoảng ngày 20/8, chỉ số OI tăng vọt, báo hiệu thị trường có khả năng biến động mạnh, và thực tế sau đó cá nhân và tổ chức trong nước tham gia nhiều hơn khiến giá dao động mạnh hơn. Như vậy, để sử dụng hiệu quả công cụ này, nhà đầu tư cần quan sát không chỉ ai đang mua – bán mà còn kết hợp cả xu hướng OI để đánh giá sức mạnh dòng tiền và khả năng biến động của thị trường.
e. Tra cứu Dòng tiền

Trong phân tích thị trường, dòng tiền là yếu tố then chốt để xác định nhóm ngành hoặc cổ phiếu nào đang được quan tâm. Giao diện ở mục này được chia thành nhiều biểu đồ và bảng số liệu, giúp nhà đầu tư theo dõi sự vận động của dòng tiền một cách trực quan.

Bản đồ theo dấu “Chuyên nghiệp” hiển thị dòng tiền theo từng nhóm nhà đầu tư: cá nhân, tổ chức trong nước, khối ngoại và tự doanh. Các con số trong bảng thể hiện mức độ mua ròng hoặc bán ròng, qua đó cho biết nhóm nào đang chiếm ưu thế. Bên cạnh đó là bản đồ sức mạnh giá 10 phiên theo ngành, màu càng đậm thể hiện sức mạnh dòng tiền càng rõ rệt. Ví dụ, ngành nào liên tục duy trì chỉ số cao (80 – 90) trong nhiều phiên liên tiếp có khả năng đang trong giai đoạn hút dòng tiền mạnh.

Biểu đồ xu hướng dòng tiền thể hiện diễn biến mua bán ròng hàng ngày, được phân loại thành từng nhóm nhà đầu tư (cá nhân, tổ chức, tự doanh, nước ngoài). Các cột màu thể hiện quy mô mua/bán ròng theo từng ngày của từng nhóm nhà đầu tư, đường màu đỏ là xu hướng mua ròng lũy kế của khối ngoại, giúp nhận diện sức ảnh hưởng lâu dài của khối ngoại tới thị trường. Quan sát biểu đồ này giúp nhận diện xu thế chung: nếu khối ngoại duy trì mua ròng liên tục thì đây là tín hiệu tích cực, ngược lại bán ròng kéo dài có thể tạo áp lực lên thị trường.

Bản đồ nhiệt mua bán ròng trong ngày cho phép xác định nhanh cổ phiếu nào nổi bật nhất. Các ô màu xanh thể hiện cổ phiếu được mua ròng, ô màu đỏ cho thấy cổ phiếu bị bán ròng; diện tích ô càng lớn thì giá trị càng cao. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể nhanh chóng tìm được những mã đang thu hút dòng tiền hoặc chịu áp lực xả mạnh trong phiên giao dịch.
f. Định giá
Mục Định giá trên hệ thống có công dụng giúp nhà đầu tư xác định một cổ phiếu đang được thị trường định giá đắt, rẻ hay hợp lý so với lịch sử. Đây là công cụ quan trọng để hỗ trợ quyết định nên mua, nắm giữ hay chốt lời. Thay vì chỉ nhìn giá hiện tại, nhà đầu tư có thể so sánh với các mức trung bình và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp để có góc nhìn toàn diện hơn.

Biểu đồ định giá được thiết kế trực quan để dễ theo dõi. Đường xanh thể hiện biến động của chỉ số định giá (như P/B hoặc P/E) theo thời gian. Các đường ngang chấm đỏ là mức dao động chuẩn (±1StDv, ±2StDv) so với trung bình lịch sử. Khi chỉ số vượt trên +2StDv, cổ phiếu thường rơi vào vùng định giá cao, tiềm ẩn rủi ro điều chỉnh. Ngược lại, nếu chỉ số dưới -2StDv, cổ phiếu có thể đang ở vùng định giá hấp dẫn. Ngoài ra, đường trắng phụ thể hiện chỉ số khác như ROE, cho phép nhà đầu tư đánh giá liệu mức định giá cao hay thấp có tương xứng với hiệu quả hoạt động hay không. Đặc biệt, công cụ còn cho phép thay đổi khung thời gian (6 tháng, 1 năm, 3 năm, 5 năm, hoặc toàn bộ dữ liệu), giúp nhà đầu tư nhìn xu hướng định giá trong ngắn hạn lẫn dài hạn.

Trong phần này, người dùng có thể lựa chọn nhiều chỉ số định giá khác nhau. Phổ biến nhất là P/B (Price to Book), thể hiện mối tương quan giữa giá thị trường và giá trị sổ sách của doanh nghiệp. P/B cao cho thấy thị trường kỳ vọng lớn, còn P/B thấp có thể phản ánh định giá rẻ. Bên cạnh đó, P/E (Price to Earnings) so sánh giá cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phần, thường được dùng để xem cổ phiếu “đắt” hay “rẻ” dựa trên thu nhập hiện tại.

Ngoài các chỉ số định giá, nhà đầu tư có thể kết hợp với các chỉ số hiệu quả như ROE (Return on Equity), phản ánh khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, hoặc ROA (Return on Assets) để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản. Một số chỉ số khác cũng rất hữu ích như tăng trưởng doanh thu, biên lợi nhuận gộp hay EV/EBITDA, tất cả đều giúp bổ sung góc nhìn khi so sánh định giá với hiệu quả kinh doanh.
g. Bộ lọc

AWM FUND trang bị cho các nhà đầu tư công cụ Bộ lọc nhằm giúp nhanh chóng sàng lọc và tìm ra các cổ phiếu tiềm năng dựa trên những tiêu chí định sẵn như: KDKD Q2 tăng trưởng, định giá hấp dẫn, cổ tức không tưởng, tiền mặt vô biên hoặc các tiêu chí riêng biệt trong từng giai đoạn. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể tiết kiệm thời gian phân tích và tập trung ngay vào nhóm cổ phiếu đáng chú ý nhất.
Bên cạnh đó, bảng còn thể hiện sức mạnh giá (RS Rating) của từng cổ phiếu theo ngày, được đánh dấu bằng các ô màu. Số điểm càng cao (thường từ 80 trở lên) chứng tỏ cổ phiếu đang có xu hướng tăng giá mạnh mẽ, thu hút dòng tiền. Sự kết hợp giữa bộ lọc và sức mạnh giá giúp nhà đầu tư không chỉ chọn đúng doanh nghiệp có nền tảng tốt mà còn bắt nhịp được xu hướng thị trường.
Ngoài ra, công cụ còn cho phép bạn lựa chọn ngắn hạn hoặc trung hạn, tùy theo chiến lược đầu tư. Nếu chọn ngắn hạn, bộ lọc sẽ ưu tiên các cổ phiếu có biến động mạnh và tiềm năng lướt sóng. Ngược lại, chế độ trung hạn sẽ gợi ý nhóm cổ phiếu có nền tảng cơ bản vững chắc, phù hợp để nắm giữ lâu hơn.
h. Phân loại Nhà đầu tư
Trong quá trình đầu tư, việc nắm bắt dòng tiền từ các nhóm nhà đầu tư khác nhau là rất quan trọng. Công cụ Phân loại NĐT giúp Quý vị theo dõi chi tiết hoạt động mua bán ròng của từng nhóm như cá nhân, tổ chức trong nước, tự doanh và khối ngoại, từ đó xác định xu hướng và hành vi dẫn dắt thị trường.

Mua bán ròng theo ngành: Cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ quan tâm của các nhóm nhà đầu tư đối với từng ngành. Khi tổ chức hoặc khối ngoại liên tục mua ròng một ngành, điều đó thường phản ánh sự tin tưởng vào triển vọng dài hạn của ngành đó.

Mua bán ròng theo mã cổ phiếu: Cho phép nhà đầu tư nhận diện ngay những cổ phiếu đang được giao dịch mạnh. Nếu nhiều nhóm nhà đầu tư cùng mua ròng, cổ phiếu đó có thể trở thành tâm điểm trong ngắn hạn.

Diễn biến mua/bán ròng 5 ngày gần nhất: Giúp quan sát dòng tiền theo thời gian, cho thấy xu hướng vốn ngoại hoặc tổ chức đang quay trở lại, hay cá nhân đang rút lui. Đây là công cụ quan trọng để hỗ trợ quyết định thời điểm giải ngân.

i. Định giá ngành
Định giá ngành giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện về mức định giá hiện tại của từng ngành, đồng thời so sánh được giữa các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực cũng như so với mặt bằng chung toàn thị trường. Đây là công cụ quan trọng để xác định ngành nào đang được thị trường định giá cao hay thấp, từ đó hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định phân bổ danh mục hợp lý.

Khi sử dụng, nhà đầu tư có thể lựa chọn ngành cấp 2 như Ngân hàng, Bất động sản, Bán lẻ, Dầu khí hay Công nghệ để lọc dữ liệu. Hệ thống sẽ hiển thị các biểu đồ về P/E và P/B của từng doanh nghiệp trong ngành, đồng thời thể hiện mức trung bình của toàn ngành bằng một đường tham chiếu. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể nhanh chóng nhận biết cổ phiếu nào đang giao dịch cao hơn hay thấp hơn so với mặt bằng chung.
Đây là một sự kết hợp hài hòa và hiệu quả mà AWMFUND rất tâm đắc!
===
Để đăng ký sử dụng dịch vụ AWM RS Trading, vùi lòng tham khảo tại đây: https://www.awmfund.vn/rs-rating-service
Ma Kha
Brother of AWM.Fund.
𝐀𝐖𝐌 𝐅𝐮𝐧𝐝 - Big bet on Vietnam's Future.
𝐓𝐞𝐥: 𝟎𝟖𝟖𝟖.𝟖𝟖.𝟕𝟕.𝟖𝟗
𝐌𝐚𝐢𝐥: 𝐚𝐰𝐦𝐟𝐮𝐧𝐝@𝐠𝐦𝐚𝐢𝐥.𝐜𝐨𝐦













Bình luận